--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài sản
+ noun
property
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
tài sản
:
property
+
chát
:
Clangđập đánh chát một cáito hit with a clangtiếng búa đập trên đe nghe chan chátthe hammer strikes the anvil with a series of loud clangs
+
đề phòng
:
to prevent; to take precaution
+
súc vật
:
animal
+
blockade
:
sự phong toả, sự bao vâyto raise a blockade rút bỏ một phong toảto run the blockade tránh thoát vòng vâypaper blockade sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)